Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業準備
さぎょうじゅんび
chuẩn bị cho công việc làm.
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
下準備 したじゅんび した じゅんび
sự chuẩn bị trước, sự chuẩn bị sẵn; sự sắp đặt sơ bộ
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
準備室 じゅんびしつ
phòng chuẩn bị
預金準備率操作 よきんじゅんびりつそーさ
thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà ngân hàng trung ương nhật bản giữ từ các ngân hàng tư nhân
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
「TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ」
Đăng nhập để xem giải thích