下煮
したに「HẠ CHỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Preliminary boiling (of hard-to-cook ingredients), cooking in advance
Bảng chia động từ của 下煮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下煮する/したにする |
Quá khứ (た) | 下煮した |
Phủ định (未然) | 下煮しない |
Lịch sự (丁寧) | 下煮します |
te (て) | 下煮して |
Khả năng (可能) | 下煮できる |
Thụ động (受身) | 下煮される |
Sai khiến (使役) | 下煮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下煮すられる |
Điều kiện (条件) | 下煮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下煮しろ |
Ý chí (意向) | 下煮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下煮するな |
下煮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下煮
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
煮 に
luộc, hầm
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
煮合 にあい
ninh nhừ
煮麺 にゅうめん
mì luộc