Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下田悠子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.