Các từ liên quan tới 下田明宏 (プロデューサー)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
プロデューサー プロデューサ
nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
プロデューサーシステム プロデューサー・システム
producer system
ズボンした ズボン下
quần đùi
下田 げでん しもだ
thành phố Shimoda, nằm ở đông nam bán đảo Izu, tỉnh Shizuoka
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn