Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
三下 さんした
bộ hạ, tay chân
武漢三鎮 ぶかんさんちん
ba thành phố wuhan
天下布武 てんかふぶ
thống nhất dân tộc bằng vũ lực