Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
天下る あまくだる
để thừa kế từ thiên đàng
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天下り あまくだり
người ngoài cầm (lấy) cái trụ bậc trên,Con ông cháu cha