Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下田美咲
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
ズボンした ズボン下
quần đùi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
下田 げでん しもだ
thành phố Shimoda, nằm ở đông nam bán đảo Izu, tỉnh Shizuoka
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
穂咲下野 ほざきしもつけ ホザキシモツケ
Spiraea salicifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm