下町人情
したまちにんじょう「HẠ ĐINH NHÂN TÌNH」
☆ Danh từ
The milk of human kindness of the people of the traditional commercial and working-class neighborhoods
下町人情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下町人情
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下町情緒 したまちじょうちょ
the friendly atmosphere of the traditional commercial and working-class neighborhoods
町人風情 ちょうにんふぜい
(the likes of) a mere tradesman
ズボンした ズボン下
quần đùi
下情 かじょう
tình trạng (sinh sống) của người dân, dân tình
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ