情人
じょうじん じょうにん「TÌNH NHÂN」
☆ Danh từ
Người yêu; sweetheart; bà chủ

情人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情人
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
人情家 にんじょうか
nhà hảo tâm
非人情 ひにんじょう
Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá
人情本 にんじょうぼん
Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912).