下町言葉
したまちことば「HẠ ĐINH NGÔN DIỆP」
☆ Danh từ
Từ ngữ bình dân, ngôn ngữ bình dân

下町言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下町言葉
言葉 ことば けとば
câu nói
ズボンした ズボン下
quần đùi
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
言下 げんか ごんか
thời điểm ngay sau khi nói xong
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề