下界
かかい げかい「HẠ GIỚI」
Chặn dưới
☆ Danh từ
Hạ giới
下界
を
見
おろす
Nhìn xuống hạ giới
下界
を
眺
める
Nhìn ngắm hạ giới .

Từ đồng nghĩa của 下界
noun
Từ trái nghĩa của 下界
下界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下界
ズボンした ズボン下
quần đùi
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
下に有界 したにゆーかい
giới hạn dưới
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)