Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行者下痢
りょこうしゃげり
tiêu chảy ở khách du lịch
旅行者 りょこうしゃ
khách lữ hành
下痢 げり
bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
ブタ流行性下痢ウイルス ブタりゅーこーせーげりウイルス
virus gây dịch tiêu chảy cấp ở heo
旅行者小切手 りょこうしゃこぎって
séc du lịch.
外国人旅行者 がいこくじんりょこうしゃ
khách du lịch nước ngoài
Đăng nhập để xem giải thích