Các từ liên quan tới 下稲葉 (壬生町)
下町言葉 したまちことば
từ ngữ bình dân, ngôn ngữ bình dân
壬生菜 みぶな ミブナ
rau Mibu
壬 じん みずのえ
rậm rạp bên trong (thứ) 9; dấu hiệu (thứ) chín (của) lịch tiếng trung hoa
ズボンした ズボン下
quần đùi
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa