Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下稲葉耕吉
ズボンした ズボン下
quần đùi
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
cách nói đặc biệt được sử dụng trong các nhà kỹ viện để tạo sự khác biệt và hấp dẫn khách hàng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
下町言葉 したまちことば
từ ngữ bình dân, ngôn ngữ bình dân
稲 いね
lúa
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới