Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北端 ほくたん
biện pháp cực đoan bắc
下端 したば かたん
đầu dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
道端 みちばた
ven đường; vệ đường.
平安 へいあん
bình an
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt