Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最北端 さいほくたん
northernmost ((của) nước)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
北 きた
phía Bắc; miền Bắc