Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
下顎神経 かがくしんけー
thần kinh xương hàm dưới