Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下総飯田藩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
下田 げでん しもだ
thành phố Shimoda, nằm ở đông nam bán đảo Izu, tỉnh Shizuoka
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.