Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口腔粘膜 こうこうねんまく
niêm mạc miệng
腹膜線維症 ふくまくせんいしょう
xơ hóa phúc mạc
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
後腹膜線維症 ごふくまくせんいしょう
xơ hóa sau phúc mạc
クモ膜下腔 クモまくかくう くもまくかくう
subarachnoid space
硬膜下腔 こーまくげくー
khoang dưới màng cứng
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
口腔症状 こうこうしょうじょう
tình trạng bệnh khoang miệng