Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下腹部 かふくぶ
bụng
下腹神経叢 かふくしんけいそう
đám rối hạ vị
ズボンした ズボン下
quần đùi
腹下し はらくだし
thuốc táo bón.
下り腹 くだりばら
như diarrhoea
下っ腹 したっぱら くだっはら
bụng dưới, dạ dưới, phần dưới của bụng
腹が下る はらがくだる
tiêu chảy
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới