Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹心の部下 ふくしんのぶか
cấp dưới thân tín
腹部 ふくぶ
phần bụng
下腹 かふく したはら したばら くだりばら
bụng dưới.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下部 かぶ
hạ bộ.
部下 ぶか
bầy tôi
腹下し はらくだし
thuốc táo bón.
下り腹 くだりばら
như diarrhoea