Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷下ろし におろし
dở hàng.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
荷を下ろす にをおろす
trút được gánh nặng
荷が下りる にがおりる
để được giải tỏa từ nhiệm vụ (của) ai đó
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi