Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下宿 げしゅく
nhà trọ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ズボンした ズボン下
quần đùi
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
下落 げらく
sự sụt, sự sụt giảm (giá, giá trị...)
落下 らっか
sự rơi xuống; sự ngã
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
下宿生 げしゅくせい
học sinh nội trú