Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下宿 げしゅく
nhà trọ
ズボンした ズボン下
quần đùi
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
下落 げらく
sự sụt, sự sụt giảm (giá, giá trị...)
落下 らっか
sự rơi xuống; sự ngã
下宿人 げしゅくにん げしゅくじん
người ở trọ
下宿生 げしゅくせい
học sinh nội trú