Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下見板
したみいた
ván che ngăn không cho gió mưa lọt vào nhà
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ズボンした ズボン下
quần đùi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
下見 したみ
sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見せ板 みせいた
hiển thị bóng
下水板 げすいいた
những vỏ cống nước làm bằng gỗ
「HẠ KIẾN BẢN」
Đăng nhập để xem giải thích