Kết quả tra cứu 下見
Các từ liên quan tới 下見
下見
したみ
「HẠ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
会議
の
前
に
会場
の
下見
が
必要
です
Trước cuộc họp cần phải kiểm tra trước hội trường
下見
もせずに
土地
を
買
う
Mua đất không kiểm tra trước .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 下見
Bảng chia động từ của 下見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下見する/したみする |
Quá khứ (た) | 下見した |
Phủ định (未然) | 下見しない |
Lịch sự (丁寧) | 下見します |
te (て) | 下見して |
Khả năng (可能) | 下見できる |
Thụ động (受身) | 下見される |
Sai khiến (使役) | 下見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下見すられる |
Điều kiện (条件) | 下見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下見しろ |
Ý chí (意向) | 下見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下見するな |