Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ズボンした ズボン下
quần đùi
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc