Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ズボンした ズボン下
quần đùi
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào