下部尿路機能
かぶにょうろきのう
Chức năng đường tiết niệu dưới
下部尿路機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下部尿路機能
下部尿路 かぶにょうろ
đường tiết niệu dưới
下部尿路閉塞 かぶにょうろへいそく
tắc nghẽn đường tiết niệu dưới
下部尿路症状 かぶにょうろしょうじょう
triệu chứng đường tiết niệu dưới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
尿路 にょうろ
Đường tiết niệu.
下部機関 かぶきかん
làm cho lệ thuộc những văn phòng hoặc những cơ quan
機能性尿失禁 きのうせいにょうしっきん
tiểu không tự chủ chức năng
尿路カテーテル にょうろカテーテル
ống thông tiểu