Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下野宇都宮氏
セし セ氏
độ C.
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
都下 とか
trong vốn; trong tokyo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ズボンした ズボン下
quần đùi
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ