都下
とか「ĐÔ HẠ」
☆ Danh từ
Trong vốn; trong tokyo

都下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都下
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
都 と みやこ
thủ đô
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.