Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下関港
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通関港 つうかんこう
cảng thông quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
上下関係 じょうげかんけい
Mối quan hệ thứ bậc