下降端
かこうたん「HẠ HÀNG ĐOAN」
Hạ xuống vị trí thấp nhất

下降端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下降端
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
下端 したば かたん
đầu dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下降期 かこうき
thời kì xuống dốc của nền kinh tế
急降下 きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)
下降線 かこうせん
đường hướng xuống (biểu thị sự giảm sút...trong biểu đồ)
下降調 かこうちょう
falling intonation, falling tone