下降線
かこうせん「HẠ HÀNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường hướng xuống (biểu thị sự giảm sút...trong biểu đồ)

下降線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下降線
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
下降期 かこうき
thời kì xuống dốc của nền kinh tế
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất