Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下飯坂菊馬
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
下り坂 くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
紫馬簾菊 むらさきばれんぎく ムラサキバレンギク
cúc dại tím; cúc hình nón tím (Echinacea purpurea)
ズボンした ズボン下
quần đùi
下馬 げば
xuống ngựa
馬下駄 うまげた
guốc gỗ truyền thống của Nhật Bản (geta) dạng thấp, dùng để làm vườn