Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下館二高前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
下前 したまえ
part of the fabric that is tucked closest to the skin when wearing a garment that is wrapped in front of one (such as a kimono)
駅前 えきまえ
trước ga
高二 こうに
học sinh năm 2 trung học