下馬先
げばさき「HẠ MÃ TIÊN」
☆ Danh từ
Dỡ xuống chỗ

下馬先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下馬先
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下馬 げば
xuống ngựa
先行馬 せんこうば
front runner
馬下駄 うまげた
guốc gỗ truyền thống của Nhật Bản (geta) dạng thấp, dùng để làm vườn
下馬評 げばひょう
đồn đại; ngồi lê mách lẻo; sự suy đoán; lời phê bình vô trách nhiệm; tin đồn
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).