下馬評
げばひょう「HẠ MÃ BÌNH」
☆ Danh từ
Đồn đại; ngồi lê mách lẻo; sự suy đoán; lời phê bình vô trách nhiệm; tin đồn

下馬評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下馬評
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ズボンした ズボン下
quần đùi
下馬 げば
xuống ngựa
馬下駄 うまげた
guốc gỗ truyền thống của Nhật Bản (geta) dạng thấp, dùng để làm vườn
下馬先 げばさき
dỡ xuống chỗ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.