下馴し
したならし「HẠ TUẦN」
☆ Danh từ
Huấn luyện

下馴し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下馴し
ズボンした ズボン下
quần đùi
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
馴らし手 ならして
Người dạy thú; người thuần hóa động vật.
qua - quen thuộc
足馴らし あしならし
bài tập đi bộ, bài tập làm nóng (để khởi động)