Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川下り かわくだり
đi xuôi dòng (bằng thuyền)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
川を下る かわをくだる
để đi xuống một dòng sông