Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下鼻甲介
鼻甲介 びこうかい
nasal concha, turbinate bone.
介甲 かいこう
Vỏ cứng.
鼻下 びか はなか
sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn
ズボンした ズボン下
quần đùi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻の下 はなのした
nhân trung
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
狭鼻下目 きょーびしため
tiểu bộ khỉ mũi hẹp