鼻の下
はなのした「TỊ HẠ」
Miệng
☆ Danh từ
Nhân trung

鼻の下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻の下
鼻の下が長い はなのしたがながい
mềm lòng với phụ nữ
鼻の下を伸ばす はなのしたをのばす
Biểu hiện khuôn mặt của đàn ông khi nhìn thấy gái đẹp 
鼻下 びか はなか
sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn
ズボンした ズボン下
quần đùi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
狭鼻下目 きょーびしため
tiểu bộ khỉ mũi hẹp
広鼻下目 こーびかめ
khỉ tân thế giới