Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
二階家 にかいや
Nhà hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.