Các từ liên quan tới 不二家歌謡ベストテン
歌謡 かよう
bài hát.
ベストテン ベストテン
mười thứ tốt nhất.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)