Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不作法
ぶさほう
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
不作 ふさく
sự mất mùa; sự thất bát.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作法 さほう さくほう
thái độ; phép xã giao; quy cũ; lễ tiết; lễ phép
不法 ふほう
không có pháp luật; hỗn độn; vô trật tự
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
「BẤT TÁC PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích