Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不信任動議
ふしんにんどうぎ
sự chuyển động kiểm duyệt
不信任決議 ふしんにんけつぎ
lá phiếu kiểm duyệt
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
不信任案 ふしんにんあん
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm.
不信任投票 ふしんにんとうひょう
Lá phiếu bất tín nhiệm.
信任 しんにん
sự tín nhiệm; sự tin tưởng
内閣不信任案 ないかくふしんにんあん
kiến nghị bất tín nhiệm chống lại Nội các
動議 どうぎ
một sự chuyển động
信任状 しんにんじょう
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
Đăng nhập để xem giải thích