不信任
ふしんにん「BẤT TÍN NHÂM」
Bất tín nhiệm
不信任
を
議決
する
Biểu quyết bất tín nhiệm .
☆ Danh từ
Sự bất tín nhiệm.

不信任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不信任
不信任案 ふしんにんあん
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm.
不信任投票 ふしんにんとうひょう
Lá phiếu bất tín nhiệm.
不信任決議 ふしんにんけつぎ
lá phiếu kiểm duyệt
不信任動議 ふしんにんどうぎ
sự chuyển động kiểm duyệt
内閣不信任案 ないかくふしんにんあん
kiến nghị bất tín nhiệm chống lại Nội các
信任 しんにん
sự tín nhiệm; sự tin tưởng
信任状 しんにんじょう
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
信任票 しんにんひょう
bỏ phiếu (của) sự tin cậy