Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣不信任案
ないかくふしんにんあん
kiến nghị bất tín nhiệm chống lại Nội các
不信任案 ふしんにんあん
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm.
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
不信任投票 ふしんにんとうひょう
Lá phiếu bất tín nhiệm.
不信任決議 ふしんにんけつぎ
lá phiếu kiểm duyệt
Đăng nhập để xem giải thích