信任票
しんにんひょう「TÍN NHÂM PHIẾU」
☆ Danh từ
Bỏ phiếu (của) sự tin cậy

信任票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信任票
信任投票 しんにんとうひょう
bỏ phiếu tín nhiệm
不信任投票 ふしんにんとうひょう
Lá phiếu bất tín nhiệm.
信任 しんにん
sự tín nhiệm; sự tin tưởng
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
信任状 しんにんじょう
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.