不信心
ふしんじん「BẤT TÍN TÂM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự không tín ngưỡng; sự hoài nghi; sự vô đạo

Từ đồng nghĩa của 不信心
noun
不信心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不信心
不信 ふしん
bất tín
信心 しんじん
lòng tin.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF