Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不偏 ふへん
công bằng; không thiên vị; vô tư
不偏不党 ふへんふとう
không thiên vị; vô tư
分散 ぶんさん
sự phân tán
偏微分 へんびぶん
sự phân biệt ra từng phần nhỏ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
分散化 ぶんさんか
分散COM ぶんさんシーオーエム
mô hình đối tượng thành phần phân tán