不入り
ふいり「BẤT NHẬP」
☆ Danh từ
Ít khách, vắng khách
Ít người tham dự

Từ trái nghĩa của 不入り
不入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不入り
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
不介入 ふかいにゅう
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.